Trang chủSFHG • NASDAQ
add
Samfine Creation Holdings Group Ltd
0,66 $
Sau giờ giao dịch:(1,30%)+0,0086
0,67 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 23,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,43 Tr USD
Số lượng trung bình
287,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,78 Tr | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 9,31 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -949,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,88 | -887,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -617,80 N | -136,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,06 Tr | 151,36% |
Tổng tài sản | 163,93 Tr | 55,66% |
Tổng nợ | 91,69 Tr | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -949,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,66 Tr | -269,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | -330,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,07 Tr | 767,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,88 Tr | 916,84% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | -748,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
216