Trang chủSFHG • NASDAQ
add
Samfine Creation Holdings Group Ltd
0,74 $
Sau giờ giao dịch:(3,69%)-0,027
0,71 $
Đóng cửa: 28 thg 2, 19:29:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 23,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
92,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,97 Tr | 61,29% |
Chi phí hoạt động | 8,28 Tr | 17,13% |
Thu nhập ròng | 414,26 N | 121,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 113,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 930,28 N | 185,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,99 Tr | 3,45% |
Tổng tài sản | 127,66 Tr | 41,75% |
Tổng nợ | 104,03 Tr | 50,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,26 N | 121,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 Tr | 154,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | -148,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -162,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 859,84 N | 110,67% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -33,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
216