Trang chủSFI • TSE
add
Solution Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,20 N
Tỷ số P/E
91,64
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | -6,92% |
Chi phí hoạt động | 797,54 N | -12,28% |
Thu nhập ròng | -63,60 N | -400,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | -421,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,05 N | -16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | 92,15% |
Tổng tài sản | 34,42 Tr | 23,87% |
Tổng nợ | 21,96 Tr | 45,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,60 N | -400,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | -452,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 252,61 N | -82,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | 298,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,92 N | 186,66% |
Dòng tiền tự do | -270,86 N | 82,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14