Trang chủSFL • NYSE
add
SFL Corporation Ltd
11,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,17%)-0,020
11,59 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,54 $
Mức chênh lệch một ngày
11,51 $ - 11,62 $
Phạm vi một năm
10,27 $ - 14,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T USD
Số lượng trung bình
882,74 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
9,30%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,59 Tr | 16,06% |
Chi phí hoạt động | 61,16 Tr | 16,48% |
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | 21,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,94 | 4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 109,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,35 Tr | 24,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,72 Tr | -8,61% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 1,60% |
Tổng nợ | 2,83 T | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | 21,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,42 Tr | -17,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,58 Tr | -122,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,07 Tr | 111,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,91 Tr | 10,05% |
Dòng tiền tự do | -53,00 Tr | -269,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
21