Trang chủSFL • STO
add
Safello Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,38 kr - 5,52 kr
Phạm vi một năm
3,54 kr - 9,12 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
110,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
41,47 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,87 Tr | 40,65% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | -42,15% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 209,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 121,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,89 Tr | 43,95% |
Tổng tài sản | 51,79 Tr | 26,13% |
Tổng nợ | 8,85 Tr | 32,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 60,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 209,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -118,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,82 Tr | 3.819,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | -70,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
25