Trang chủSFLEX • BKK
add
Starflex PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,12 ฿ - 3,22 ฿
Phạm vi một năm
2,86 ฿ - 4,06 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T THB
Số lượng trung bình
4,11 Tr
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,28 Tr | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 54,83 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 75,41 Tr | 54,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,60 | 36,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 56,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,69 Tr | 20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,93 Tr | -24,62% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 32,22% |
Tổng nợ | 1,11 T | 71,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 777,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,41 Tr | 54,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,09 Tr | 1.479,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,54 Tr | -75,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,56 Tr | -957,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,38 Tr | -647,60% |
Dòng tiền tự do | 44,16 Tr | 1.317,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
556