Trang chủSFM • ASX
add
Santa Fe Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,86 N | -25,03% |
Thu nhập ròng | -137,44 N | 30,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,52 N | 46,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | -29,29% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | -27,86% |
Tổng nợ | 147,94 N | 32,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,44 N | 30,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,46 N | 42,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,38 N | -160,86% |
Dòng tiền tự do | -49,44 N | 59,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web