Trang chủSFM • ASX
add
Santa Fe Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,80 N | -30,45% |
Thu nhập ròng | -207,19 N | 28,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,76 N | 30,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -32,14% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | -28,55% |
Tổng nợ | 163,50 N | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,19 N | 28,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,29 N | 17,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -858,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,81 N | 17,69% |
Dòng tiền tự do | -138,20 N | 29,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web