Trang chủSFNC • NASDAQ
add
Simmons First National Corp
18,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,48 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,67 $
Mức chênh lệch một ngày
18,19 $ - 18,62 $
Phạm vi một năm
16,03 $ - 25,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T USD
Số lượng trung bình
824,09 N
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,78 Tr | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 138,83 Tr | 4,91% |
Thu nhập ròng | 32,39 Tr | -16,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,72 | -15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,39 Tr | -12,19% |
Tổng tài sản | 26,79 T | -2,12% |
Tổng nợ | 23,26 T | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,39 Tr | -16,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.949