Trang chủSFNC • NASDAQ
add
Simmons First National Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,43 $
Mức chênh lệch một ngày
21,60 $ - 21,79 $
Phạm vi một năm
16,03 $ - 25,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T USD
Số lượng trung bình
533,64 N
Tỷ số P/E
17,87
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,17 Tr | 19,32% |
Chi phí hoạt động | 133,59 Tr | 4,49% |
Thu nhập ròng | 48,32 Tr | 102,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,76 | 69,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -2,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,48 Tr | -4,10% |
Tổng tài sản | 26,88 T | -1,72% |
Tổng nợ | 23,35 T | -2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,32 Tr | 102,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.946