Trang chủSFPN • SWX
add
SF Urban Properties AG
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
96,20 CHF - 97,00 CHF
Phạm vi một năm
89,40 CHF - 101,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
261,50 Tr CHF
Số lượng trung bình
857,00
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,98 Tr | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 24,05% |
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 595,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,45 | 599,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,87 Tr | 5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 Tr | 28,20% |
Tổng tài sản | 873,21 Tr | 4,39% |
Tổng nợ | 498,38 Tr | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 595,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 Tr | -245,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,02 Tr | -1.240,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,93 Tr | 697,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 1.001,84% |
Dòng tiền tự do | 2,83 Tr | -5,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2