Trang chủSFPTECH • KLSE
add
SFP Tech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
552,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
22,60 Tr
Tỷ số P/E
46,09
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,65 Tr | -38,70% |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | 77,66% |
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | -22,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,10 | 26,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,81 Tr | -26,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 Tr | -85,20% |
Tổng tài sản | 330,34 Tr | 14,68% |
Tổng nợ | 105,63 Tr | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | -22,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,26 Tr | 457,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 N | 97,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 Tr | -26,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | 73,90% |
Dòng tiền tự do | 5,46 Tr | 249,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
508