Trang chủSFPTECH • KLSE
add
SFP Tech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,68 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,59 RM - 0,94 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T MYR
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
42,21
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,13 Tr | 25,82% |
Chi phí hoạt động | 10,63 Tr | 323,50% |
Thu nhập ròng | 9,03 Tr | -18,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,17 | -34,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,03 Tr | 11,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,69 Tr | 14,99% |
Tổng tài sản | 330,20 Tr | 16,84% |
Tổng nợ | 111,67 Tr | 20,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,03 Tr | -18,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | -135,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 Tr | 62,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | 147,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,10 Tr | 54,85% |
Dòng tiền tự do | -12,53 Tr | -27,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
432