Trang chủSFQ • ETR
add
Saf-Holland Se
Giá đóng cửa hôm trước
13,88 €
Mức chênh lệch một ngày
13,56 € - 14,00 €
Phạm vi một năm
12,80 € - 19,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
620,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
89,12 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,93 Tr | -20,43% |
Chi phí hoạt động | 62,24 Tr | 6,51% |
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -62,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -53,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,05 Tr | -18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,59 Tr | 9,02% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -1,62% |
Tổng nợ | 1,19 T | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -62,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,74 Tr | -39,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,25 Tr | -171,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,46 Tr | 55,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | -108,18% |
Dòng tiền tự do | 21,37 Tr | -66,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.624