Trang chủSFQ • ETR
add
Saf-Holland Se
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 €
Mức chênh lệch một ngày
16,52 € - 17,18 €
Phạm vi một năm
12,50 € - 19,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
779,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
87,02 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,17 Tr | -11,13% |
Chi phí hoạt động | 69,36 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | -50,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -44,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -34,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,63 Tr | -7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,77 Tr | 21,61% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 2,36% |
Tổng nợ | 1,19 T | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | -50,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,42 Tr | 338,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,96 Tr | 46,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,97 Tr | -781,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,97 Tr | -102,12% |
Dòng tiền tự do | 9,63 Tr | 140,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.626