Trang chủSFRTW • OTCMKTS
add
Appreciate Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 N USD
Số lượng trung bình
52,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,90 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 16,64 Tr | -1,06% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 73,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,66 | 73,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | -396,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,00 N | 55,43% |
Tổng tài sản | 34,92 Tr | -2,68% |
Tổng nợ | 33,82 Tr | -14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 73,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 52,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,00 N | 12,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 Tr | 23,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,00 N | 125,67% |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1