Trang chủSFRX • OTCMKTS
add
Seafarer Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0044 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0032 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,44 Tr USD
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 N | -65,04% |
Chi phí hoạt động | 655,99 N | -11,69% |
Thu nhập ròng | -834,98 N | -1,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,81 N | -191,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -665,72 N | 12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,44 N | -96,07% |
Tổng tài sản | 288,40 N | -68,66% |
Tổng nợ | 3,10 Tr | 21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -349,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 634,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -834,98 N | -1,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -595,36 N | 11,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,41 N | -3.020,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,50 N | -65,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,26 N | -406,34% |
Dòng tiền tự do | -430,96 N | -9,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1