Trang chủSFRX • OTCMKTS
add
Seafarer Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0038 $ - 0,0044 $
Phạm vi một năm
0,0032 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,79 Tr USD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 N | — |
Chi phí hoạt động | 694,00 N | 4,52% |
Thu nhập ròng | -769,07 N | -1,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,63 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -720,93 N | -0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,71 N | -10,21% |
Tổng tài sản | 691,72 N | -11,31% |
Tổng nợ | 3,00 Tr | 40,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -240,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6.983,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -769,07 N | -1,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -668,71 N | -10,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 602,00 N | -41,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,72 N | -115,72% |
Dòng tiền tự do | -389,60 N | 16,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1