Trang chủSFS • WSE
add
Sfinks Polska SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,47 zł - 0,49 zł
Phạm vi một năm
0,40 zł - 0,79 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
17,87 Tr PLN
Số lượng trung bình
185,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,78 Tr | -39,28% |
Chi phí hoạt động | 6,34 Tr | -35,76% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -989,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,79 | -1.562,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,00 N | -65,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,00 N | -50,47% |
Tổng tài sản | 86,12 Tr | -27,63% |
Tổng nợ | 164,22 Tr | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -78,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -989,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | -19,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,53 Tr | -26,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 Tr | 20,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,00 N | -56,80% |
Dòng tiền tự do | 838,00 N | 340,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
66