Trang chủSFTR • STO
add
Safeture AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,40 kr - 5,50 kr
Phạm vi một năm
4,62 kr - 9,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
211,39 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,23 N
Tỷ số P/E
416,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,26 Tr | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 18,42 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | 909,00 N | 150,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 148,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 Tr | 639,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,79 Tr | 24,27% |
Tổng tài sản | 52,20 Tr | 2,21% |
Tổng nợ | 23,81 Tr | 1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 909,00 N | 150,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 Tr | -39,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | -18,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | -60,82% |
Dòng tiền tự do | -4,86 Tr | -203,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
29