Trang chủSFUNY • OTCMKTS
add
Fang Holdings Ltd
5,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,17%)+0,010
6,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:39 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 $
Mức chênh lệch một ngày
5,99 $ - 6,00 $
Phạm vi một năm
5,81 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 N
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,48 Tr | -49,17% |
Chi phí hoạt động | 108,19 Tr | -28,53% |
Thu nhập ròng | -75,56 Tr | -285,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,89 | -659,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,58 Tr | -210,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -89,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,82 Tr | 16,68% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -29,52% |
Tổng nợ | 617,12 Tr | -38,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,56 Tr | -285,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,06 Tr | -685,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,86 Tr | 196,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,84 Tr | -275,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,51 Tr | -358,86% |
Dòng tiền tự do | 308,79 Tr | 5.930,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1999
Trang web
Nhân viên
1.503