Trang chủSFX • ASX
add
Sheffield Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
165,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,50 N | -66,84% |
Chi phí hoạt động | 909,50 N | -12,84% |
Thu nhập ròng | -12,72 Tr | -247,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,05 N | -946,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 Tr | -63,84% |
Tổng tài sản | 113,25 Tr | -30,43% |
Tổng nợ | 310,00 N | 35,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,72 Tr | -247,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -753,00 N | -23,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -753,00 N | -20,19% |
Dòng tiền tự do | -379,50 N | -14,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2