Trang chủSFZN • SWX
add
Siegfried Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
908,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
911,00 CHF - 930,00 CHF
Phạm vi một năm
537,00 CHF - 1.188,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CHF
Số lượng trung bình
10,29 N
Tỷ số P/E
25,11
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,33 Tr | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 29,02 Tr | -26,81% |
Thu nhập ròng | 44,34 Tr | 54,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | 51,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,71 Tr | 8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,61 Tr | -30,05% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 3,88% |
Tổng nợ | 953,81 Tr | -6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,34 Tr | 54,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,92 Tr | -61,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,08 Tr | -72,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,85 Tr | 256,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,85 Tr | -199,19% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | -110,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
3.886