Trang chủSG5 • FRA
add
TROOPS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 €
Mức chênh lệch một ngày
0,63 € - 0,63 €
Phạm vi một năm
0,44 € - 4,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
87,76 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 Tr | 330,20% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 74,27% |
Thu nhập ròng | -6,03 Tr | -1.670,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,54 | -311,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | -1.096,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 Tr | 66,17% |
Tổng tài sản | 79,18 Tr | 12,57% |
Tổng nợ | 10,94 Tr | 11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,03 Tr | -1.670,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
42