Trang chủSG9 • FRA
add
Strix Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 €
Mức chênh lệch một ngày
0,51 € - 0,51 €
Phạm vi một năm
0,44 € - 1,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
102,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,04 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,43 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,12 Tr | -24,84% |
Tổng tài sản | 172,15 Tr | -10,46% |
Tổng nợ | 126,55 Tr | -15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.000