Trang chủSG • KLSE
add
Saudigold Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,030 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,16 Tr | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -16,33% |
Thu nhập ròng | 483,00 N | 62,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 61,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | 26,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,85 Tr | 4,03% |
Tổng tài sản | 154,87 Tr | -3,23% |
Tổng nợ | 13,71 Tr | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,00 N | 62,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 Tr | 1.481,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,00 N | 87,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,00 N | -112,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | 200,51% |
Dòng tiền tự do | 2,74 Tr | 205,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
237