Trang chủSGA • NASDAQ
add
Saga Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,62 $
Mức chênh lệch một ngày
12,71 $ - 13,38 $
Phạm vi một năm
11,71 $ - 26,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,59 Tr USD
Số lượng trung bình
13,58 N
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
7,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,12 Tr | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -53,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | -51,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | -35,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,74 Tr | -31,08% |
Tổng tài sản | 223,21 Tr | -4,76% |
Tổng nợ | 57,22 Tr | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -53,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,09 Tr | -35,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -558,00 N | 26,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 Tr | -36,52% |
Dòng tiền tự do | 6,21 Tr | -26,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
711