Trang chủSGA • NASDAQ
add
Saga Communications Inc
14,48 $
Sau giờ giao dịch:(2,14%)+0,31
14,79 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,35 $
Mức chênh lệch một ngày
14,35 $ - 14,62 $
Phạm vi một năm
13,91 $ - 26,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,67 Tr USD
Số lượng trung bình
15,90 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,74 Tr | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 23,34% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -25,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -24,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 Tr | -38,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,10 Tr | -30,02% |
Tổng tài sản | 221,62 Tr | -3,47% |
Tổng nợ | 55,79 Tr | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -25,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | 3,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 Tr | -346,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -323,00 N | 89,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 Tr | -52,49% |
Dòng tiền tự do | -10,10 Tr | -352,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
711