Trang chủSGAMY • OTCMKTS
add
Sega Sammy Holdings Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,97 $
Mức chênh lệch một ngày
4,91 $ - 5,10 $
Phạm vi một năm
2,89 $ - 5,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T USD
Số lượng trung bình
5,18 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,76 T | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 30,96 T | 14,99% |
Thu nhập ròng | 24,52 T | 42,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,41 | 46,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,34 T | -9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,98 T | 28,73% |
Tổng tài sản | 665,21 T | 30,92% |
Tổng nợ | 274,22 T | 72,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,52 T | 42,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sega Sammy Holdings Inc. is a Japanese global holding company and conglomerate formed from the merger of Sega and Sammy Corporation in 2004. Both companies are involved in the amusement industry. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
8.623