Trang chủSGBHD • KLSE
add
Supergenics Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | -38,31% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 51,15% |
Thu nhập ròng | -494,00 N | -2.202,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,67 | -3.497,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,50 N | -150,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 61,56% |
Tổng tài sản | 19,99 Tr | 26,59% |
Tổng nợ | 10,44 Tr | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,00 N | -2.202,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -236,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -628,00 N | -52,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 811,00 N | 485,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -870,50 N | -275,86% |
Dòng tiền tự do | -602,94 N | -874,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
9