Trang chủSGBHD • KLSE
add
Supergenics Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,71 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 Tr | -55,60% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | 308,32% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -4.945,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -246,61 | -11.011,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,08 Tr | -608,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -64,31% |
Tổng tài sản | 12,56 Tr | -35,23% |
Tổng nợ | 9,69 Tr | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | -4.945,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | 165,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -482,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,39 N | -112,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -625,89 N | -188,84% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | -2.188,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
9