Trang chủSGBI • OTCMKTS
add
Sangui Biotech International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,85 N USD
Số lượng trung bình
12,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,88 N | 113,29% |
Chi phí hoạt động | 33,69 N | -18,93% |
Thu nhập ròng | 18,80 N | 149,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,16 | 123,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 N | 127,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 N | -37,36% |
Tổng tài sản | 89,70 N | 0,67% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,80 N | 149,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 N | 706,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 N | 48,22% |
Dòng tiền tự do | 2,67 N | -84,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1