Trang chủSGBI • OTCMKTS
add
Sangui Biotech International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,98 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,00 N | 301,14% |
Chi phí hoạt động | 42,39 N | 35,20% |
Thu nhập ròng | 141,24 N | 455,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 103,10 | 188,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 N | 38,19% |
Tổng tài sản | 187,74 N | 113,21% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | -5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -914,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 155,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,24 N | 455,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,40 N | -195,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,66 N | -128,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,25 N | -753,11% |
Dòng tiền tự do | -23,13 N | -189,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1