Trang chủSGBI • OTCMKTS
add
Sangui Biotech International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,85 N USD
Số lượng trung bình
12,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,32 N | 162,14% |
Chi phí hoạt động | 34,74 N | 7,79% |
Thu nhập ròng | -20,72 N | -355,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,14 | -197,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,97 N | 391,50% |
Tổng tài sản | 115,76 N | 43,71% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 48,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,72 N | -355,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,08 N | 643,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,43 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,18 N | 1.150,89% |
Dòng tiền tự do | 23,32 N | 59,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1