Trang chủSGBX • NASDAQ
add
Safe & Green Holdings Corp
0,68 $
Trước giờ mở cửa:(0,089%)+0,00060
0,68 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 07:01:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 3,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 Tr USD
Số lượng trung bình
8,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 566,35 N | -41,50% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -16,71% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | 1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -484,97 | -67,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | -16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,51 N | -68,84% |
Tổng tài sản | 49,17 Tr | 146,38% |
Tổng nợ | 28,09 Tr | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | 1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | 70,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,66 N | 40,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | -75,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,36 N | -122,36% |
Dòng tiền tự do | 3,04 Tr | 148,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
31