Trang chủSGC • BIT
add
SG Company SB SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 €
Mức chênh lệch một ngày
0,30 € - 0,31 €
Phạm vi một năm
0,22 € - 0,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
89,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 Tr | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 123,27% |
Thu nhập ròng | 36,81 N | -75,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -73,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,86 N | -45,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 177,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | -14,70% |
Tổng tài sản | 33,65 Tr | 30,87% |
Tổng nợ | 28,49 Tr | 33,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,81 N | -75,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 Tr | -7,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | -5,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,92 N | -89,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,04 N | -127,29% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | -29,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
82