Trang chủSGC • NASDAQ
add
Superior Group of Companies Inc
10,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,29 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 $
Mức chênh lệch một ngày
10,18 $ - 10,56 $
Phạm vi một năm
9,11 $ - 20,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,46 Tr USD
Số lượng trung bình
47,46 N
Tỷ số P/E
23,26
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,10 Tr | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 50,10 Tr | 2,38% |
Thu nhập ròng | -758,00 N | -119,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -119,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -120,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 Tr | -63,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,76 Tr | -10,36% |
Tổng tài sản | 410,97 Tr | 0,61% |
Tổng nợ | 216,54 Tr | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,00 N | -119,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | -121,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -67,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | 156,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 991,00 N | -53,78% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -126,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
7.150