Trang chủSGC • NASDAQ
add
Superior Group of Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,12 $
Mức chênh lệch một ngày
10,01 $ - 10,24 $
Phạm vi một năm
9,11 $ - 21,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,52 Tr USD
Số lượng trung bình
66,06 N
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
5,57%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,41 Tr | -1,24% |
Chi phí hoạt động | 49,58 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -41,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -40,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -40,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,69 Tr | -20,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,77 Tr | -5,68% |
Tổng tài sản | 415,13 Tr | -1,73% |
Tổng nợ | 216,28 Tr | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -41,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,93 Tr | -54,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,52 Tr | -271,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | 87,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,00 N | -81,86% |
Dòng tiền tự do | 5,92 Tr | -60,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
7.150