Trang chủSGCFF • OTCMKTS
add
Sagicor Financial Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 5,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
879,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,41 Tr | 32,28% |
Chi phí hoạt động | 89,84 Tr | 22,71% |
Thu nhập ròng | -40,24 Tr | -182,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 | -162,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | -421,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,32 Tr | -59,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 T | 2.245,08% |
Tổng tài sản | 22,00 T | 99,30% |
Tổng nợ | 20,75 T | 102,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,24 Tr | -182,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,57 Tr | -186,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 Tr | -25,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,86 Tr | -63,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,61 Tr | -273,28% |
Dòng tiền tự do | 2,80 T | 3.363,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1840
Trang web
Nhân viên
5.180