Trang chủSGCPF • OTCMKTS
add
Solstice Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,61 N | -93,59% |
Thu nhập ròng | -137,83 N | 91,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,97 N | -48,89% |
Tổng tài sản | 792,90 N | -96,73% |
Tổng nợ | 241,88 N | -87,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,83 N | 91,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,30 N | 108,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,33 N | 42,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,85 N | 1.386,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,82 N | 109,55% |
Dòng tiền tự do | 163,25 N | 118,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web