Trang chủSGD • CVE
add
Snowline Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,22 $
Mức chênh lệch một ngày
7,99 $ - 8,24 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 8,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T CAD
Số lượng trung bình
164,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,59 Tr | 31,11% |
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -48,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,38 Tr | -28,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,52 Tr | 21,59% |
Tổng tài sản | 69,06 Tr | 40,08% |
Tổng nợ | 11,57 Tr | 20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -48,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,99 Tr | -42,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,33 N | 107,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,80 N | -98,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,89 Tr | -69,79% |
Dòng tiền tự do | -5,39 Tr | -1,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web