Trang chủSGD • NASDAQ
add
Safe & Green Development Corp
1,12 $
Sau giờ giao dịch:(2,68%)-0,030
1,09 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 18,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 Tr USD
Số lượng trung bình
45,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,36 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 32,17% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,45 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | -44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,20 N | 9.053,34% |
Tổng tài sản | 12,75 Tr | 33,41% |
Tổng nợ | 11,90 Tr | 55,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -22.547,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -478,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 5.313,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,50 N | 1.037,62% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | -993,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Nhân viên
6