Trang chủSGER • IDX
add
Sumber Global Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
334,00 Rp - 350,00 Rp
Phạm vi một năm
300,00 Rp - 660,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 NT IDR
Số lượng trung bình
13,01 Tr
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 NT | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 6,18 T | -78,91% |
Thu nhập ròng | 86,45 T | 2.654,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 2.660,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,73 T | 611,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,19 T | -21,23% |
Tổng tài sản | 5,10 NT | 89,78% |
Tổng nợ | 3,01 NT | 122,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,45 T | 2.654,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,38 T | -5.990,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,79 T | -578,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,25 T | 2.874,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,34 Tr | -140,98% |
Dòng tiền tự do | -398,46 T | -534,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
75