Trang chủSGF • ASX
add
SG Fleet Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,41 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 3,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T AUD
Số lượng trung bình
413,58 N
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
5,72%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,80 Tr | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 111,77 Tr | -0,34% |
Thu nhập ròng | 22,07 Tr | 4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -4,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,46 Tr | 10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,48 Tr | 90,06% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 17,28% |
Tổng nợ | 2,75 T | 21,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,07 Tr | 4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,28 Tr | -410,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,06 Tr | -38,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,13 Tr | 3.627,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,45 Tr | 374,65% |
Dòng tiền tự do | 75,26 Tr | -1,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700