Trang chủSGF • ASX
add
SG Fleet Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,49 $
Phạm vi một năm
2,45 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T AUD
Số lượng trung bình
393,13 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,27 Tr | 16,35% |
Chi phí hoạt động | 124,45 Tr | 15,77% |
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | -9,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | -22,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,24 Tr | 14,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,19 Tr | 49,34% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 12,45% |
Tổng nợ | 2,91 T | 16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | -9,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,10 Tr | 72,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 Tr | -17,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,07 Tr | -65,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,71 Tr | -58,56% |
Dòng tiền tự do | 78,19 Tr | 12,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700