Trang chủSGF • BIT
add
Sogefi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 €
Mức chênh lệch một ngày
1,93 € - 1,96 €
Phạm vi một năm
1,56 € - 3,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
230,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
343,99 N
Tỷ số P/E
1,35
Tỷ lệ cổ tức
10,20%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,60 Tr | -8,45% |
Chi phí hoạt động | 35,50 Tr | -5,08% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -74,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -71,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,35 Tr | 4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,30 Tr | -61,11% |
Tổng tài sản | 766,60 Tr | -37,73% |
Tổng nợ | 454,10 Tr | -51,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -74,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,76 Tr | 175,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,72 Tr | -190,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,48 Tr | 540,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,16 Tr | 1.155,29% |
Dòng tiền tự do | 150,87 Tr | 420,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.341