Trang chủSGF • BIT
add
Sogefi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 €
Mức chênh lệch một ngày
1,98 € - 2,04 €
Phạm vi một năm
1,45 € - 3,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
238,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
289,53 N
Tỷ số P/E
1,41
Tỷ lệ cổ tức
9,80%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 38,90 Tr | — |
Thu nhập ròng | 130,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 50,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,10 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,84 Tr | -32,39% |
Tổng tài sản | 930,07 Tr | -25,48% |
Tổng nợ | 510,92 Tr | -47,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 306,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 51,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.351