Trang chủSGFEF • OTCMKTS
add
Siegfried Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 $
Phạm vi một năm
965,00 $ - 1.001,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CHF
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,95 Tr | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 35,83 Tr | 9,09% |
Thu nhập ròng | 35,69 Tr | 29,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | 26,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,35 Tr | 8,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,87 Tr | 111,58% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 6,21% |
Tổng nợ | 971,24 Tr | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,69 Tr | 29,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,46 Tr | 50,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,09 Tr | 11,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,33 Tr | 30,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 Tr | 113,26% |
Dòng tiền tự do | 13,31 Tr | 3,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
3.797