Trang chủSGG • STO
add
Sensys Gatso Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
48,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
47,65 kr - 49,50 kr
Phạm vi một năm
47,00 kr - 80,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
559,22 Tr SEK
Số lượng trung bình
16,47 N
Tỷ số P/E
52,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,99 Tr | -10,18% |
Chi phí hoạt động | 51,48 Tr | -0,22% |
Thu nhập ròng | -7,32 Tr | -189,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 | -200,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,04 Tr | -37,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,70 Tr | 327,20% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 29,31% |
Tổng nợ | 561,01 Tr | 93,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,32 Tr | -189,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,86 Tr | 114,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,55 Tr | 29,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,41 Tr | 639,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,32 Tr | 3.966,80% |
Dòng tiền tự do | 29,12 Tr | 279,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
305