Trang chủSGGTF • OTCMKTS
add
Signature Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 306,23% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -301,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -940,30 N | -494,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,08 N | -93,32% |
Tổng tài sản | 616,60 N | -53,06% |
Tổng nợ | 2,56 Tr | 37,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -280,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 189,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -301,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -660,16 N | -135,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | -71,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,16 N | -114,55% |
Dòng tiền tự do | -297,62 N | -115,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
216