Trang chủSGHC • NYSE
add
SGHC Ltd
7,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,10 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:59:49 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,51 $
Mức chênh lệch một ngày
7,06 $ - 7,53 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 8,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T USD
Số lượng trung bình
924,34 N
Tỷ số P/E
1.137,82
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,85 Tr | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 60,09 Tr | 3,08% |
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | -15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -24,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,43 Tr | -8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,63 Tr | 20,91% |
Tổng tài sản | 980,64 Tr | -1,10% |
Tổng nợ | 412,72 Tr | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | -15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
3.589