Trang chủSGHHF • OTCMKTS
add
SG Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 $
Phạm vi một năm
8,91 $ - 14,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
936,90 T JPY
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,53 T | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 16,73 T | 3,54% |
Thu nhập ròng | 12,40 T | 4,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,70 T | 6,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,75 T | -6,62% |
Tổng tài sản | 905,94 T | 1,92% |
Tổng nợ | 348,76 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 557,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,40 T | 4,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
52.309