Trang chủSGI • ASX
add
Stealth Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
244,14 N
Tỷ số P/E
33,04
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,74 Tr | 26,51% |
Chi phí hoạt động | 9,08 Tr | 19,95% |
Thu nhập ròng | 792,13 N | 249,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 177,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 Tr | 58,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 Tr | 17,89% |
Tổng tài sản | 85,48 Tr | 36,47% |
Tổng nợ | 63,98 Tr | 38,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 792,13 N | 249,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 Tr | -3,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -635,60 N | -145,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -650,99 N | 0,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,66 N | -76,58% |
Dòng tiền tự do | 796,44 N | 14,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
250