Trang chủSGIL • NSE
add
Synergy Green Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
462,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
443,00 ₹ - 465,00 ₹
Phạm vi một năm
252,90 ₹ - 476,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T INR
Số lượng trung bình
59,38 N
Tỷ số P/E
49,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,14 Tr | 23,57% |
Chi phí hoạt động | 443,19 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 41,56 Tr | 29,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 4,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,14 Tr | 26,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,59 Tr | 41,46% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 25,04% |
Tổng nợ | 1,84 T | 23,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,56 Tr | 29,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
620