Trang chủSGKN • SWX
add
St Galler Kantonalbank AG
Giá đóng cửa hôm trước
490,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
484,00 CHF - 492,00 CHF
Phạm vi một năm
404,00 CHF - 500,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CHF
Số lượng trung bình
3,11 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,99 Tr | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 73,22 Tr | -13,21% |
Thu nhập ròng | 57,32 Tr | 16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,95 | 17,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,89 T | 30,32% |
Tổng tài sản | 45,58 T | 10,27% |
Tổng nợ | 42,58 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,32 Tr | 16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
1.160