Trang chủSGL • NSE
add
STL Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,32 ₹ - 16,95 ₹
Phạm vi một năm
10,04 ₹ - 27,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
444,44 Tr INR
Số lượng trung bình
68,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,23 Tr | 17,19% |
Chi phí hoạt động | 56,05 Tr | -66,79% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 48,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | 56,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | 47,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -12,27% |
Tổng tài sản | 600,33 Tr | -12,86% |
Tổng nợ | 337,99 Tr | -19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 48,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
221