Trang chủSGLOF • OTCMKTS
add
Food & Life Companies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,82 $
Phạm vi một năm
17,82 $ - 19,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
694,56 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,67 T | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 50,64 T | 11,47% |
Thu nhập ròng | 5,74 T | 42,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,73 T | 37,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,34 T | -15,67% |
Tổng tài sản | 374,37 T | 3,35% |
Tổng nợ | 286,83 T | 1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 T | 42,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,16 T | -7,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 T | -18,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,55 T | -11,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 T | -46,60% |
Dòng tiền tự do | 12,24 T | -6,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
8.978