Trang chủSGLOF • OTCMKTS
add
Food & Life Companies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,82 $
Phạm vi một năm
17,82 $ - 19,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,40 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,46 T | 16,45% |
Chi phí hoạt động | 49,17 T | 27,17% |
Thu nhập ròng | 4,26 T | 91,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 64,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,19 T | -5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,70 T | -4,94% |
Tổng tài sản | 365,15 T | 4,13% |
Tổng nợ | 287,32 T | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 T | 91,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,09 T | 8,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,35 T | -113,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,92 T | -6,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 711,00 Tr | -87,07% |
Dòng tiền tự do | 8,01 T | -33,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
7.134