Trang chủSGLOF • OTCMKTS
add
Food & Life Companies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,82 $
Phạm vi một năm
17,82 $ - 19,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,60 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,68 T | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 45,47 T | 16,50% |
Thu nhập ròng | 3,09 T | 51,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 28,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,94 T | 35,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,98 T | 4,93% |
Tổng tài sản | 360,31 T | 5,70% |
Tổng nợ | 284,71 T | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 T | 51,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,47 T | 36,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 T | -9,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,78 T | -155,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,15 T | -245,82% |
Dòng tiền tự do | 3,80 T | 328,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
7.134