Trang chủSGLTL • NSE
add
Standard Glass Lining Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
153,19 ₹ - 161,91 ₹
Phạm vi một năm
153,19 ₹ - 213,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,39 T INR
Số lượng trung bình
6,72 Tr
Tỷ số P/E
53,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | — |
Chi phí hoạt động | 426,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | 171,29 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,84 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | — |
Tổng tài sản | 7,57 T | — |
Tổng nợ | 3,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,29 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,82 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 74,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
460