Trang chủSGMT • NASDAQ
add
Sagimet Biosciences Inc
3,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)+0,020
3,47 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:07:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 7,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,07 Tr USD
Số lượng trung bình
602,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | 92,21% |
Thu nhập ròng | -16,20 Tr | -98,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,25 Tr | 59,38% |
Tổng tài sản | 160,26 Tr | 65,70% |
Tổng nợ | 4,45 Tr | -21,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,20 Tr | -98,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,02 Tr | -55,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,85 Tr | 150,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | 95,60% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | -32,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14