Trang chủSGMT • NASDAQ
add
Sagimet Biosciences Inc
5,17 $
Sau giờ giao dịch:(1,35%)-0,070
5,10 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 $
Mức chênh lệch một ngày
4,83 $ - 5,22 $
Phạm vi một năm
2,39 $ - 20,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,71 Tr USD
Số lượng trung bình
753,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,90 Tr | 78,82% |
Thu nhập ròng | -14,62 Tr | -130,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | -28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,49 Tr | 49,73% |
Tổng tài sản | 174,78 Tr | 69,81% |
Tổng nợ | 4,09 Tr | -18,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,62 Tr | -130,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,57 Tr | -404,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 624,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,94 Tr | -122,73% |
Dòng tiền tự do | -14,94 Tr | -1.220,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9