Trang chủSGMT • NASDAQ
add
Sagimet Biosciences Inc
7,67 $
Sau giờ giao dịch:(2,08%)+0,16
7,83 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,67 $
Mức chênh lệch một ngày
7,66 $ - 8,64 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 11,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,44 Tr USD
Số lượng trung bình
744,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,92 Tr | 12,62% |
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | -27,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | -28,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,41 Tr | -24,62% |
Tổng tài sản | 137,41 Tr | -27,31% |
Tổng nợ | 7,25 Tr | 26,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | -27,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,10 Tr | -61,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,29 Tr | 82,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | 103,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,39 Tr | 72,30% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | -68,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14