Trang chủSGN • CVE
add
Scorpio Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
372,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 989,49 N | 81,09% |
Thu nhập ròng | 89,39 N | 115,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -918,44 N | -94,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,27 N | 817,06% |
Tổng tài sản | 20,62 Tr | 42,74% |
Tổng nợ | 10,65 Tr | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,39 N | 115,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -829,80 N | -141,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -10.863,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 551,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -701,65% |
Dòng tiền tự do | -631,20 N | -128,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web