Trang chủSGN • WSE
add
Sygnity SA
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
58,40 zł - 59,80 zł
Phạm vi một năm
26,90 zł - 71,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T PLN
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
30,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,46 Tr | 32,68% |
Chi phí hoạt động | 13,75 Tr | 60,49% |
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | 49,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 12,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,56 Tr | 71,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,41 Tr | 26,27% |
Tổng tài sản | 361,34 Tr | 25,37% |
Tổng nợ | 126,16 Tr | 22,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | 49,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 Tr | 300,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 14,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 Tr | 62,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | 90,39% |
Dòng tiền tự do | -579,62 N | 86,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
733