Trang chủSGNLF • OTCMKTS
add
Signal Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,60 Tr | 820,29% |
Thu nhập ròng | -15,71 Tr | -185,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | -48,48% |
Tổng tài sản | 53,89 Tr | -42,79% |
Tổng nợ | 28,72 Tr | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,71 Tr | -185,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -722,68 N | 10,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -621,33 N | 77,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,10 N | 32,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | 61,35% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | 191,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16