Trang chủSGP • BKK
add
Siamgas and Petrochemicals PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,70 ฿ - 6,85 ฿
Phạm vi một năm
6,45 ฿ - 8,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 T THB
Số lượng trung bình
46,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,20 T | -10,47% |
Chi phí hoạt động | 437,02 Tr | -12,43% |
Thu nhập ròng | 273,01 Tr | -63,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -59,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 869,85 Tr | -35,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | -29,77% |
Tổng tài sản | 56,89 T | 7,65% |
Tổng nợ | 39,77 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,01 Tr | -63,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 T | -313,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 T | -18.291,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 T | 17.596,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -689,26 Tr | -156,22% |
Dòng tiền tự do | -6,25 T | -562,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.107