Trang chủSGP • BKK
add
Siamgas and Petrochemicals PCL
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ฿ - 7,25 ฿
Phạm vi một năm
6,55 ฿ - 8,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
13,23 T THB
Số lượng trung bình
322,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,92 T | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 400,06 Tr | 1,87% |
Thu nhập ròng | -10,36 Tr | 99,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | 99,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,42 Tr | 143,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | 17,51% |
Tổng tài sản | 52,65 T | 0,66% |
Tổng nợ | 34,74 T | -8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,36 Tr | 99,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,42 Tr | -177,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,18 Tr | 65,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 T | 293,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 877,81 Tr | 244,23% |
Dòng tiền tự do | -595,36 Tr | 8,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.574